Có 4 kết quả:
哀詞 āi cí ㄚㄧ ㄘˊ • 哀词 āi cí ㄚㄧ ㄘˊ • 哀辞 āi cí ㄚㄧ ㄘˊ • 哀辭 āi cí ㄚㄧ ㄘˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 哀辭|哀辞[ai1 ci2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 哀辭|哀辞[ai1 ci2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
bài điếu văn, bài khóc than
Từ điển Trung-Anh
(1) dirge
(2) lament
(2) lament
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bài điếu văn, bài khóc than
Từ điển Trung-Anh
(1) dirge
(2) lament
(2) lament
Bình luận 0